CÔNG TY CỔ PHẦN NOSAPHARMA
Chăm sóc sức khỏe vàng!
Hotline: 0973 884 315
5 LOẠI THUỐC CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY

Vấn đề viêm đại tràng là căn bệnh phổ biến thuộc về hệ thống đường tiêu hóa. Đây cũng chính là vấn đề mà nhiều người trong chúng ta hay gặp phải từ ảnh hưởng của rất nhiều thứ từ thức ăn đến lối sống và thậm chí là tác dụng phụ của thuốc. Để hiểu rõ hơn cách chữa trị, chúng tôi sẽ gợi ý bạn những loại thuốc giúp giải quyết căn bệnh viêm đại tràng hiệu quả.

Viêm đại tràng (UC) là một rối loạn viêm mãn tính, tái phát của đại tràng mà nguyên nhân hiện chưa được biết rõ. Hiện tại, các chiến lược điều trị UC chủ yếu nhắm vào mục tiêu giúp kiểm soát tình trạng viêm trong các giai đoạn hoạt động của bệnh cũng như duy trì sự thuyên giảm trong thời gian khỏi bệnh. Do đó, một số nhu cầu chưa được đáp ứng trong điều trị UC vẫn còn.

Top 5 loại thuốc chữa viêm đại tràng hiệu quả

Việc quản lý điều trị UC được chia thành hai loại chính là điều trị nhắm vào giai đoạn bệnh đang hoạt động và các phương pháp điều trị được thiết kế để duy trì sự thuyên giảm của bệnh. Hơn nữa, thuật toán điều trị được quyết định bởi mức độ nghiêm trọng và mức độ của bệnh. Các loại thuốc hiện nay thường được sử dụng để điều trị UC là aminosalicylat, steroid, chất điều hòa miễn dịch và sinh họ

1. Nhóm thuốc Aminosalicylat chữa viêm đại tràng

 

 5-ASA là lựa chọn đầu tay trong viêm đại tràng từ mức độ nhẹ-trung bình

Nhóm thuốc này đại diện cho liệu pháp đầu tay phổ biến nhất cho UC nhẹ đến trung bình. Aminosalicylat được coi là có hiệu quả trong cả việc khởi phát cũng như duy trì sự thuyên giảm của bệnh. Tuy nhiên khả năng thuyên giảm của aminosalicylates khá thấp, ít với tỷ lệ thuyên giảm ước tính là 20%.

Hợp chất đầu tiên thuộc nhóm thuốc này và được sử dụng để điều trị là sulfasalzine, trước đây được phát triển để điều trị viêm khớp dạng thấp (RA), Sulfasalazine được chuyển hóa bởi azo-reductase có nguồn gốc từ vi khuẩn thành sulfapyridine và acid 5-aminosalicylic (5-ASA), đây là dạng có hoạt tính sinh học và hiệu quả. Ngoài các công thức uống, 5-ASA cũng có thể được dùng tại chỗ, dưới dạng thuốc đạn, gel/bọt đặt trực tràng.

2. Corticosteroid

Corticoid là giải pháp hiệu quả cho các cơn bùng phát nhưng không nên dung duy trì

Glucocorticosteroid là lựa chọn hang đầu cho các đợt tái phát bệnh không đáp ứng với 5-ASA hoặc các đợt bùng phát ở mức độ từ trung bình đến nặng và không có vai trò trong điều trị duy trì. Tùy theo mức độ bệnh mà steroid có thể được sử dụng tại chỗ, đường uống hoặc đường tiêm. Dùng tại chỗ được ưu tiên hơn đối với bệnh ở xa và có ưu điểm là làm giảm hấp thu steroid do đó có thể gây ra các tác dụng phụ có hại. Đường tiêm được lựa chọn cho nhóm bệnh nặng vì hiệu quả và tác dụng nhanh.

Mặc dù corticosteroid khá hiệu quả trong việc thuyên giảm, nhưng việc sử dụng lâu dài không được khuyến cáo bởi gánh nặng về các tác dụng phụ khác nhau, đôi khi nghiêm trọng và không thể hồi phục. Đặc biệt có một tỷ lệ đáng kể bệnh nhân bị phụ thuộc vào steroid và tái phát ngay sau khi ngừng điều trị hoặc giảm liều.

Vì vậy các steroid có khả dụng sinh học thấp, chẳng hạn như budesonide và beclomethasone diproprionate, đã được chọn dùng trong điều trị IBD; nhóm hợp chất này bao gồm các phân tử corticosteroid do chuyển hóa qua gan cao hoặc hấp thu thấp ở ruột, nên có rất ít tác dụng phụ toàn thân.

 

Về hiệu quả điều trị, các thử nghiệm lâm sàng cho thấy beclomethasone diproprionate có thể so sánh với 5-ASA đối với UC nhẹ, tuy nhiên chúng lại có tác dụng kém trong việc ngăn ngừa tái phát bệnh và làm lành niêm mạc.

3. Thuốc ức chế hệ thống miễn dịch

Hai loại chất điều hòa miễn dịch có thể được sử dụng trong điều trị UC, cụ thể là thiopurines và cyclosporine. Các chất tương tự thiopurine, bao gồm azathioprine và 6-mercaptopurine, là những chất điều hòa miễn dịch được kê đơn phổ biến nhất để điều trị UC.  Cơ chế hoạt động của các hoạt chất này bằng việc kết hợp 6-thioguanine vào DNA bạch cầu, thay vì các gốc axit nucleic bình thường do đó can thiệp vào các phản ứng viêm. Khởi phát của thuốc rất chậm, đạt được hiệu quả điều trị đầy đủ trong tối đa 6 tháng kể từ khi bắt đầu điều trị.

Chỉ định lâm sàng của thiopurines là duy trì sự thuyên giảm, đặc biệt ở những bệnh nhân cần dùng corticosteroid thường xuyên. Tuy nhiên có một vài nghiên cứu cho thấy việc dùng thiopurine lâu dài có thể liên quan đến việc tăng nguy cơ phát triển ung thư hạch nhưng vấn đề này vẫn còn khá nhiều tranh cãi.

Cyclosporine (CSA) thuộc họ chất ức chế calcineurin và có khả năng điều chỉnh giảm sản xuất IL-2 cũng như ức chế sự tăng sinh và hoạt hóa tế bào T-helper. CSA đã được sử dụng như một liệu pháp cứu nguy cho UC và mang lại kết quả tốt với liệu pháp ngắn hạn. ADR thường gặp có liên quan đến việc sử dụng CSA bao gồm độc tính trên thận, thần kinh và tăng huyết áp.

4. Thuốc Sinh học

Tác nhân sinh học là các loại thuốc được thiết kế để nhắm mục tiêu cụ thể vào chất trung gian miễn dịch hoặc di truyền của một căn bệnh nhất định. Infliximab được coi là lựa chọn duy nhất để điều trị UC, đây là một kháng thể đơn dòng kháng TNF-α. Các mối quan tâm chính liên quan đến điều trị kháng TNF của Infliximab là một số tác dụng phụ tiềm ẩn chẳng hạn như nhiễm trùng cơ hội, suy tim sung huyết ở bệnh nhân tim mạch do đó cần phải sàng lọc bệnh nhân chính xác để có sự thích hợp trong điều trị.

Một số loại thuốc có thể có hiệu quả trong điều trị viêm loét đại tràng. Loại bạn dùng sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng của bạn. Các loại thuốc có hiệu quả với một số người có thể không hiệu quả với những người khác, vì vậy có thể mất thời gian để tìm một loại thuốc phù hợp với bạn.

Ngoài ra, vì một số loại thuốc có tác dụng phụ nghiêm trọng, bạn sẽ cần cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro của bất kỳ phương pháp điều trị nào.


5. Một số loại thuốc khác chữa giảm đau viêm đại tràng

 Bên cạnh những hoạt chất chính trong điều trị thì Paracetamol giúp giảm đau hỗ trợ giảm triêu chứng

Bạn có thể cần thêm thuốc để kiểm soát các triệu chứng cụ thể của viêm đại tràng như:

Thuốc chống tiêu chảy: Đối với tiêu chảy nặng, loperamide (Imodium AD) có thể có hiệu quả. Sử dụng thuốc chống tiêu chảy một cách thận trọng và cần được sự chỉ định của bác sĩ vì chúng có thể làm tăng nguy cơ phình đại tràng (megacolon độc hại).

Thuốc giảm đau: Đối với cơn đau nhẹ, bác sĩ có thể khuyên dùng acetaminophen (Tylenol, những loại khác) nhưng ibuprofen (Advil, Motrin IB, những loại khác), naproxen sodium (Aleve) và diclofenac sodium có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng và tăng mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Thuốc chống co thắt: Đôi khi bác sĩ sẽ kê đơn các liệu pháp chống co thắt để giúp giảm đau.

Chất sắt:Nếu thể viêm của bạn bị chảy máu có thể cần bổ sung chất sắt.

Xem thêm